nội dung bài viết
Mooc Cổ Cò CIMC từ 40 feet 45 feet và 48 feet có những ưu điểm nổi bật hơn với những dòng somi romooc khác.
Mooc Cổ Cò CIMC luôn được đánh giá cao nhất trong phân khúc. Khi nhắc đến Mooc khách hàng sẽ nghĩ ngay đến thương hiệu CIMC như lẽ tất yếu. Tuy giá Mooc CIMC cao hơn không nhiều, nhưng so về chất lượng thì Mooc CIMC tốt hơn rất nhiều.
Mooc Cổ Cò được thiết kế rành riêng cho xe chơ Container lạnh. Thiết kế cổ cò chính là điểm nhấn của loại somi romooc này.

Thông số kỹ thuật Mooc Cổ Cò thông dụng trên thị trường nhất.
Mooc Cổ Cò 45 feet CIMC
Mooc Cổ Cò được nhiều khách hàng lựa chọ nhất chính là Mooc CIMC Cổ Cò 45 feet. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết Mooc Cổ Cò 45 Feet:
Tổng đại lý phân phối Mooc CIMC trên toàn quốc |
||
Thông tin chung/General information |
||
Tên sản phẩm/Vehicle’s type | Sơ Mi Rơ Mooc cổ cò 45 Feet | |
Nhãn hiệu/Trade mark | CIMC | |
Công ty Sản xuất/Manufacturing plant | Shenzhen CIMC Vehicle Co.,LTD (Thẩm Quyến) | |
Kích thước/dimensions |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC)/Overall dimensions (LxWxH) | 13.990×2.470×1.640 mm | |
Khoảng cách trục/Axle space | 8.450+1.310+1.310 mm | |
Khoảng cách hai dầm chính/Main beam distance | 1.000 mm | |
Khối lượng/Mass |
||
Khối lượng bản thân/Kerb mass | 5.450 Kg | |
Tải trọng/Authorized pay mass | 31.4850 Kg | |
Tải trọng toàn bộ/ Authorized total mass | 36.935 Kg | |
Tiết diện dầm chính/Main beam | I 420x140x16x6 mm | |
Vệt bánh xe/Rear track | 1.830 mm | |
Lốp (Vỏ)/Tyres | Double coin (Hai đồng tiền) | |
Chân chống/Loading gear |
||
Kiểu/Model | Holland | |
Khả năng chịu tải lớn nhất/Ultimate load capacity | 28 tấn (28 ton) | |
Giàn treo/Suspension | Nhíp 7 lá 9 phân (4 nhíp cái)/7 leaf spring, 4 pieces are full length | |
Hệ thống phanh/Brake system | Phanh hơi locked, 2 bình hơi/Dual air brake system |
Mooc Cổ Cò 40 feet
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SƠ MI RƠ MOOC CỔ CÒ 40 FEET |
|
Thông tin chung/General information |
|
Công thức bánh xe | Sơ Mi Rơ Mooc cổ cò 40 Feet |
Nhãn hiệu/Trade mark | CIMC |
Công ty Sản xuất/Manufacturing plant | Shenzhen CIMC Vehicle Co.,LTD (Thẩm Quyến) |
Kích thước/dimensions |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC)/Overall dimensions (LxWxH) | 12.460 x 2.280 x 1.690 mm |
Khoảng cách trục/Axle space | 8.000+1.310+1.310 mm |
Khoảng cách hai dầm chính/Main beam distance | 1.000 mm |
Khối lượng/Mass |
|
Khối lượng bản thân/Kerb mass | 5.600 Kg |
Tải trọng/Authorized pay mass | 32.440 Kg |
Tải trọng toàn bộ/ Authorized total mass | 38.040 Kg |
Tiết diện dầm chính/Main beam | I 420 x 140 x 16 x 6 mm |
Vệt bánh xe/Rear track | 1.840 mm |
Lốp (Vỏ)/Tyres | Double coin (Hai đồng tiền) |
Chân chống/Loading gear |
|
Kiểu/Model | Holland |
Khả năng chịu tải lớn nhất/Ultimate load capacity | 28 tấn (28 ton) |
Giàn treo/Suspension | Nhíp 7 lá 9 phân (4 nhíp cái)/7 leaf spring, 4 pieces are full length |
Hệ thống phanh/Brake system | Phanh hơi locked, 2 bình hơi/Dual air brake system |
Mooc Cổ Cò 48 feet

Tổng đại lý phân phối Mooc CIMC trên toàn quốc |
|
Thông tin chung/General information |
|
Tên sản phẩm/Vehicle’s type | Sơ Mi Rơ Mooc cổ cò 48 Feet |
Nhãn hiệu/Trade mark | CIMC |
Công ty Sản xuất/Manufacturing plant | Shenzhen CIMC Vehicle Co.,LTD (Thẩm Quyến) |
Kích thước/dimensions |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC)/Overall dimensions (LxWxH) | 14.896 x 2.490 x 1.687 mm |
Khoảng cách trục/Axle space | 9.346+1.310+1.310 mm |
Khoảng cách hai dầm chính/Main beam distance | 1.000 mm |
Khối lượng/Mass |
|
Khối lượng bản thân/Kerb mass | 5.500 Kg |
Tải trọng/Authorized pay mass | 33.050 Kg |
Tải trọng toàn bộ/ Authorized total mass | 38.550 Kg |
Tiết diện dầm chính/Main beam | I 420 x 140 x 16 x 6 mm |
Vệt bánh xe/Rear track | 1.830 mm |
Lốp (Vỏ)/Tyres | Double coin (Hai đồng tiền) |
Cỡ lốp | 11R/22.5 – 12R22.5 |
Chân chống/Loading gear |
|
Kiểu/Model | Holland |
Khả năng chịu tải lớn nhất/Ultimate load capacity | 28 tấn (28 ton) |
Giàn treo/Suspension | Nhíp 7 lá 9 phân (4 nhíp cái)/7 leaf spring, 4 pieces are full length |
Hệ thống phanh/Brake system | Phanh hơi locked, 2 bình hơi/Dual air brake system |
Theo tìm hiểu từ những đối tác và khách hàng sử dụng. Trên thị trường hiện nay, ngành vận tải trái cây thanh long, sầu riêng,.. chủ yếu dùng Container nối 48 feet, 50 feet và 52 feet. Nên các loại Mooc Cổ Cò tương ứng từ 48 feet được khách hàng đặt mua nhiều hơn.
Báo giá các loại Mooc Cổ Cò tại công ty Vương Phát Container
Giá bán somi romooc – Mooc cổ cò phụ thuộc vào từng thời điểm khác nhau. Mooc CIMC chính hãng vẫn thuộc tốp khách hàng tin dùng. Ngoài ra còn có các loại Mooc liên doanh giữa tập đoàn CIMC với các đối tác khác, như CIMC Patec, CIMC Tianjun chất lượng thấp hơn và giá thành cũng thấp hơn so với Mooc CIMC chính hãng.
Thông tin liên hệ tư vấn trao đổi và mua bán So Mi Rơ Mooc Cổ Cò , Mooc Sàn, Mooc Xương, Mooc Ben, Mooc Xitec (Mooc Bồn), Container lạnh 50 feet, Container lạnh 52 feet, Container lạnh 48 feet ,… Vui lòng liên hệ 0977565178 để được tư vấn. Ngoài ra, quý khách có nhu cầu sửa chữa, nối container các loại, sửa Móc hoặc mua vỏ lốp xe,… Chúng tôi luôn cung ứng đủ các sản phẩm cho ngành vận tải.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.